Vietnam has different kinds of weather in each region. The south is hot and humid, while the north can be cooler. The weather changes with the seasons, making it unique and interesting.
*Basic weather vocabulary - Từ vựng thời tiết cơ bản
• Weather - Thời tiết
• Climate - Khí hậu
• Temperature - Nhiệt độ
• Humidity - Độ ẩm
• Forecast - Dự báo
• Thunderstorm - Bão có sấm sét
• Rain - Mưa
• Snow - Tuyết
• Fog - Sương mù
• Wind - Gió
• Hail - Mưa đá
• Drought - Hạn hán
• Heatwave - Sóng nhiệt
• Cold front - Mặt lạnh
• Warm front - Mặt ấm
• Cyclone - Cuồng phong
• Tornado - Lốc xoáy
• Lightning - Sét
• Clear sky - Trời quang
• Cloudy - Nhiều mây
• Overcast - Trời âm u
• Breeze - Cơn gió nhẹ
• Chilly - Lạnh
• Mild - Ấm áp, dễ chịu
• Storm - Bão
• Sleet - Mưa tuyết
• Frost - Sương giá
• Blizzard - Bão tuyết
• Gale - Cơn gió mạnh
• Temperate - Ôn hòa
• Climate - Khí hậu
• Temperature - Nhiệt độ
• Humidity - Độ ẩm
• Forecast - Dự báo
• Thunderstorm - Bão có sấm sét
• Rain - Mưa
• Snow - Tuyết
• Fog - Sương mù
• Wind - Gió
• Hail - Mưa đá
• Drought - Hạn hán
• Heatwave - Sóng nhiệt
• Cold front - Mặt lạnh
• Warm front - Mặt ấm
• Cyclone - Cuồng phong
• Tornado - Lốc xoáy
• Lightning - Sét
• Clear sky - Trời quang
• Cloudy - Nhiều mây
• Overcast - Trời âm u
• Breeze - Cơn gió nhẹ
• Chilly - Lạnh
• Mild - Ấm áp, dễ chịu
• Storm - Bão
• Sleet - Mưa tuyết
• Frost - Sương giá
• Blizzard - Bão tuyết
• Gale - Cơn gió mạnh
• Temperate - Ôn hòa
*Weather Phenomena - Hiện tượng thời tiết
• Thunder - Tiếng sấm
• Lightning - Tia chớp
• Rainbow - Cầu vồng
• Tsunami - Sóng thần
• Earthquake - Động đất
• Flood - Lũ lụt
• Typhoon - Bão nhiệt đới
• Hurricane - Bão cuồng phong
• Dust storm - Bão cát
• Mudslide - Sạt lở đất
*Atmospheric Conditions - Trạng thái không khí
• Windy - Có gió
• Calm - Bình lặng
• Breezy - Có gió nhẹ
• Gusty - Gió mạnh
• Foggy - Sương mù
• Misty - Mù sương
• Freezing - Lạnh có băng
• Sweltering - Nóng oi ả
• Sultry - Nóng bức, oi ả
• Frigid - Lạnh giá
*Weather Activities and Effects - Hoạt động và ảnh hưởng của thời tiết
• To drizzle - Mưa phùn
• To pour - Mưa xối xả
• To shower - Mưa rào
• To snow - Tuyết rơi
• To thaw - Tan chảy (when snow or ice melts)
• To freeze - Đóng băng
• To melt - Tan chảy
• To blow - Gió thổi
• To thunder - Sấm vang
• To lightning - Chớp lóe
*Climate and Time - Hiện tượng khí hậu và thời gian
• Season - Mùa
• Summer - Mùa hè
• Winter - Mùa đông
• Spring - Mùa xuân
• Autumn / Fall - Mùa thu
• Equator - Xích đạo
• Polar regions - Vùng cực
• Tropical - Nhiệt đới
• Temperate zone - Vùng ôn đới
• Subtropical - Cận nhiệt đới
*Hot weather - Trời nóng
• Hot - Trời nóng
• Very hot - Trời rất nóng
• Scorching - Trời nóng gay gắt
• Sweltering - Trời nóng hầm hập
• Sultry - Trời oi bức
*Cold weather - Trời lạnh
• Cold - Trời lạnh
• Very cold - Trời rất lạnh
• Freezing - Trời băng giá
• Chilly - Trời rét
• Frigid - Trời cực lạnh
*Wet weather - Trời ẩm ướt
• Wet - Trời ẩm ướt
• Humid - Trời có độ ẩm cao
• Rainy - Trời mưa
• Drizzling - Trời mưa phùn
• Misty - Trời mù sương
*Dry weather - Trời khô
• Dry - Trời khô
• Arid - Trời khô cằn
*Windy weather - Trời gió
• Windy - Trời có gió
• Breezy - Trời có gió nhẹ
• Gusty - Trời gió mạnh
*Cloudy or Clear weather - Trời mây hoặc quang đãng
• Cloudy - Trời nhiều mây
• Overcast - Trời âm u
• Clear - Trời quang đãng
• Sunny - Trời nắng
*
In Vietnamese, the word "trời" has multiple meanings depending on the context:
In Vietnamese, the word "trời" has multiple meanings depending on the context:
Sky: Refers to the expanse above us that we see when looking up. Example: Trời xanh (Blue sky), Trời có mây (Cloudy sky), Trời sáng (Clear sky).
Weather: Used to describe the atmospheric conditions at a given time. Example: Trời lạnh (Cold weather), Trời nóng (Hot weather), Trời mưa (Rainy weather).
Heaven: Refers to the celestial or divine realm, often in a religious or poetic sense. Example: Trời cao (High heaven), Đất trời (Heaven and Earth).
Fate or Destiny: Sometimes used to express something related to fate or destiny, especially when expressing surprise or disbelief. Example: Trời ơi! (Oh my God!), Trời đã định sẵn (It was fate).
God or Deity: In some contexts, "trời" can refer to a higher power or deity, particularly in folk culture or religious expressions. Example: Mong trời phù hộ (May heaven bless you).
No comments:
Post a Comment