Occupations in Vietnamese

Occupations in Vietnamese are diverse, covering a wide range of roles from teachers to workers. Each profession plays an important part in society. Understanding these jobs helps us appreciate the contributions people make to the community.
Occupations in Vietnamese

Occupations in Vietnamese

General Occupations - Nghề nghiệp chung:

• Teacher - Giáo viên
• Doctor - Bác sĩ
• Lawyer - Luật sư
• Engineer - Kỹ sư
• Architect - Kiến trúc sư
• Nurse - Y tá
• Worker - Công nhân
• Farmer - Nông dân
• Carpenter - Thợ mộc
• Tailor - Thợ may
• Electrician - Thợ điện
• Mechanic - Thợ cơ khí
• Builder/Construction worker - Thợ xây dựng

Business and Office Roles - Vai trò trong kinh doanh và văn phòng

• Manager - Quản lý
• Office worker - Nhân viên văn phòng
• Accountant - Kế toán
• Director - Giám đốc
• Salesperson - Nhân viên bán hàng
• Businessperson - Nhân viên kinh doanh
• Investor - Nhà đầu tư

Creative and Specialized Jobs - Nghề nghiệp sáng tạo và chuyên môn

• Writer - Nhà văn
• Journalist - Nhà báo
• Poet - Nhà thơ
• Artist - Nghệ sĩ
• Singer - Ca sĩ
• Actor/Actress - Diễn viên
• Designer - Nhà thiết kế
• Programmer - Lập trình viên

Public Service and Authority Roles - Vai trò công cộng và quyền lực

• Police officer - Công an
• Soldier - Quân nhân
• Judge - Quan tòa
• Diplomat - Nhà ngoại giao

Others - Các nghề khác:

• Driver - Lái xe
• Chef/Cook - Đầu bếp
• Waiter/Waitress - Nhân viên phục vụ
• Vendor - Người bán hàng
• Pilot - Phi công
• Flight attendant - Tiếp viên hàng không
• Hairdresser - Thợ làm tóc

Job Positions in a Company

Management and Leadership Positions - Các vị trí quản lý và lãnh đạo

• Director - Giám đốc
• Deputy Director - Phó giám đốc
• Department Head - Trưởng phòng
• Manager - Quản lý
• Supervisor - Giám sát viên

Office and Administrative Positions - Các vị trí văn phòng và hành chính

• Office Worker - Nhân viên văn phòng
• Secretary - Thư ký
• Assistant - Trợ lý
• Administrative Staff - Nhân viên hành chính
• Accountant - Kế toán
• Human Resources Staff - Nhân viên nhân sự
• Salesperson - Nhân viên bán hàng
• Businessperson - Nhân viên kinh doanh

Technical and Specialized Positions - Các vị trí kỹ thuật và chuyên môn

• Engineer - Kỹ sư
• Programmer - Lập trình viên
• Designer - Nhà thiết kế
• IT Specialist - Chuyên viên IT
• Marketing Specialist - Chuyên viên marketing
• Financial Specialist - Chuyên viên tài chính

Production and Worker Positions - Các vị trí sản xuất và công nhân

• Worker - Công nhân
• Mechanic - Thợ cơ khí
• Electrician - Thợ điện
• Builder/Construction Worker - Thợ xây dựng
• Production Worker - Công nhân sản xuất
• Carpenter - Thợ mộc
• Tailor - Thợ may
• Welder - Thợ hàn

Vocabulary Related to Occupations

General Terms Related to Occupations - Các thuật ngữ chung về nghề nghiệp

• Occupation/Profession - Nghề nghiệp
• Job - Công việc
• Employment contract - Hợp đồng lao động
• Salary - Lương
• Benefits - Phúc lợi
• Recruitment - Tuyển dụng
• Candidate - Ứng viên
• Resume/Curriculum Vitae (CV) - Sơ yếu lý lịch
• Interview - Phỏng vấn
• Skills - Kỹ năng
• Experience - Kinh nghiệm
• Expertise - Chuyên môn
• Position/Title - Chức vụ
• Promotion - Thăng chức
• Dismissal/Termination - Sa thải
• Training - Đào tạo
• Leave policy - Chế độ nghỉ phép
• Career advancement opportunities - Cơ hội thăng tiến

Types of Contracts and Work Arrangements - Các loại hợp đồng và hình thức làm việc

• Full-time contract - Hợp đồng toàn thời gian
• Part-time contract - Hợp đồng bán thời gian
• Temporary contract - Hợp đồng tạm thời
• Freelance - Làm việc tự do
• Intern - Thực tập sinh
• Remote work - Làm việc từ xa
• Project-based work - Làm việc theo dự án

Terms Related to the Office Environment - Các thuật ngữ liên quan đến môi trường công sở

• Office - Văn phòng
• Workspace - Không gian làm việc
• Company - Công ty
• Enterprise/Business - Doanh nghiệp
• Boss - Sếp
• Colleague - Đồng nghiệp
• Work environment - Môi trường làm việc
• Company culture - Văn hóa công ty
• Meeting room - Phòng họp
• Signage - Bảng chỉ dẫn

No comments:

Post a Comment