Means of transportation in Vietnamese

Transportation plays a vital role in daily life, helping people move from one place to another efficiently. In Vietnamese, there are various terms used to describe different means of transportation, ranging from traditional to modern vehicles.
Helicopter
Means of transportation in Vietnamese - Các phương tiện giao thông trong tiếng Việt

• Airplane - Máy bay
• Bicycle - Xe đạp
• Boat - Thuyền
• Bus - Xe buýt
• Cable car - Cáp treo
• Canoe - Ca nô
• Car - Xe ô tô
• Convertible - Xe mui trần
• F1 car - Xe đua F1
• Ferry - Phà
• Freight train - Tàu chở hàng
• Golf cart - Xe điện golf
• Helicopter - Máy bay trực thăng
• Horse-drawn carriage - Xe ngựa kéo
• Jeep - Xe jeep
• Lifeboat - Thuyền cứu sinh
• Lorry - Xe tải
• Luxury car - Xe sang
• Motorcycle - Xe máy
• Motorhome - Xe nhà di động
• Pedestrian crossing - Lối đi bộ
• Rickshaw - Xích lô
• Ship - Tàu thủy
• Scooter - Xe tay ga
• Subway - Tàu điện ngầm
• Taxi - Xe taxi
• Train - Tàu hỏa
• Tram - Tàu điện
• Truck - Xe tải
• Van - Xe tải nhỏ

Traffic and roads - Giao thông và đường xá

• Bicycle lane - Làn đường dành cho xe đạp
• Bridge - Cầu
• Crosswalk - Vạch đi bộ
• Highway - Đường cao tốc
• Intersection - Ngã tư
• Lane - Làn đường
• Parking - Đỗ xe
• Parking lot - Bãi đậu xe
• Pedestrian - Người đi bộ
• Pedestrian crossing - Lối đi bộ
• Road - Đường
• Roundabout - Vòng xuyến
• Speed limit - Giới hạn tốc độ
• Stop sign - Biển báo dừng
• Street - Đường phố
• Traffic - Giao thông
• Traffic jam - Tắc nghẽn giao thông
• Traffic light - Đèn giao thông
• Tunnel - Đường hầm

Parts of the vehicle - Các bộ phận của phương tiện:

• Brakes - Phanh
• Dashboard - Bảng điều khiển
• Engine - Động cơ
• Exhaust pipe - Ống xả
• Fuel tank - Bình nhiên liệu
• Headlights - Đèn pha
• Hood - Nắp capo
• Rearview mirror - Gương chiếu hậu
• Seatbelt - Dây an toàn
• Steering wheel - Vô lăng
• Taillights - Đèn hậu
• Tire - Lốp xe
• Trunk - Cốp xe
• Wheel - Bánh xe
• Windshield - Kính chắn gió

Activities related to transportation - Các hoạt động liên quan:

• Accelerate - Tăng tốc
• Brake - Phanh
• Drive - Lái xe
• Overtake - Vượt
• Park - Đỗ xe
• Reverse - Lùi
• Ride - Đi (by vehicle)
• Signal - Ra tín hiệu
• Start the engine - Khởi động động cơ
• Turn - Quay

Documents related to vehicles - Các loại giấy tờ liên quan:

• Driver's license - Giấy phép lái xe
• Insurance - Bảo hiểm
• License plate - Biển số xe
• Registration - Đăng ký xe

No comments:

Post a Comment