Vietnamese reflects strong cultural values and close-knit family relationships. The language emphasizes respect and hierarchy, often using specific terms to indicate age and status within the family. Understanding these terms helps to grasp the importance of family in Vietnamese society.
• Family Relationships - Các mối quan hệ trong gia đình
Father: Bố, ba, cha
Mother: Mẹ, má
Husband: Chồng
Wife: Vợ
Son: Con trai
Daughter: Con gái
Brother: Anh, emSister: Chị, em
Uncle: Chú, cậu, bác
Aunt: Cô, dì, thím, bác
Nephew: Cháu
Niece: Cháu
Grandfather: Ông
Grandmother: Bà
Cousin: Anh, em, chị họ
Step-parent: Cha, mẹ kế
Step-sibling: Anh, chị, em kế
In-laws: Gia đình nhà chồng, vợ
Sibling: Anh, chị, em ruột
• Types of Families - Các loại gia đình
Nuclear family: Gia đình hạt nhân
Extended family: Đại gia đình
Single-parent family: Gia đình đơn thân
Blended family: Gia đình có cha, mẹ kế
Childless family: Gia đình không có con
Same-sex family: Gia đình đồng tính
• Family Life - Cuộc sống gia đình
• Family Life - Cuộc sống gia đình
Family bonding: Gắn kết gia đình
Family reunion: Sum họp gia đình
Generational gap: Khoảng cách thế hệ
Household chores: Công việc nhà
Parenting: Nuôi dạy con cái
Quality time: Thời gian chất lượng
Rules and responsibilities: Quy tắc và trách nhiệm
• Family Milestones - Sự kiện quan trọng của gia đình
• Family Milestones - Sự kiện quan trọng của gia đình
Adoption: Nhận con nuôi
Anniversary: Ngày kỷ niệm
Birth: Sự ra đời
Family trip: Chuyến du lịch gia đình
Funeral: Đám tang
Graduation: Tốt nghiệp
Marriage: Kết hôn
Moving house: Chuyển nhà
Retirement: Nghỉ hưu
• Challenges and Issues in Families - Thách thức và vấn đề trong gia đình
Divorce: Ly hôn
Domestic violence: Bạo lực gia đình
Family conflict: Xung đột gia đình
Financial problems: Vấn đề tài chính
Lack of communication: Thiếu giao tiếp
Overprotectiveness: Sự bảo bọc quá mức
Work-life balance: Cân bằng công việc và cuộc sống
Close-knit family: Gia đình gắn bó khăng khít
Family member: Thành viên trong gia đình
Family ties: Mối quan hệ gia đình
Have a family gathering: Tụ họp gia đình
Make sacrifices for the family: Hy sinh vì gia đình
Share responsibilities: Chia sẻ trách nhiệm
Spend quality time with family: Dành thời gian chất lượng cho gia đình
• Family Events - Cụm từ về các sự kiện gia đình
• Challenges and Issues in Families - Thách thức và vấn đề trong gia đình
Divorce: Ly hôn
Domestic violence: Bạo lực gia đình
Family conflict: Xung đột gia đình
Financial problems: Vấn đề tài chính
Lack of communication: Thiếu giao tiếp
Overprotectiveness: Sự bảo bọc quá mức
Work-life balance: Cân bằng công việc và cuộc sống
*Some commonly used English phrases related to family - Một số cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng liên quan đến gia đình
• Family Life - Cụm từ về cuộc sống gia đìnhBlood is thicker than water: "Một giọt máu đào hơn ao nước lã" (proverb)
Bring up children: Nuôi dạy con cáiClose-knit family: Gia đình gắn bó khăng khít
Family member: Thành viên trong gia đình
Family ties: Mối quan hệ gia đình
Have a family gathering: Tụ họp gia đình
Make sacrifices for the family: Hy sinh vì gia đình
Share responsibilities: Chia sẻ trách nhiệm
Spend quality time with family: Dành thời gian chất lượng cho gia đình
• Family Events - Cụm từ về các sự kiện gia đình
Attend a family reunion: Tham dự buổi họp mặt gia đình
Celebrate a wedding anniversary: Kỷ niệm ngày cưới
Host a family dinner: Tổ chức bữa tối gia đình
Move into a new house: Chuyển vào nhà mới
Plan a family trip: Lên kế hoạch cho chuyến du lịch gia đình
• Family Challenges - Cụm từ về thách thức gia đình
Face financial difficulties: Đối mặt với khó khăn tài chính
Lack of communication: Thiếu sự giao tiếp
Maintain work-life balance: Giữ cân bằng giữa công việc và gia đình
Resolve family conflicts: Giải quyết xung đột gia đình
Struggle with generational gap: Đối mặt với khoảng cách thế hệ
No comments:
Post a Comment