* Days of the Week - Các ngày trong tuần
One of the most important vocabulary areas when studying Days in Vietnamese is the days of the week• Monday - Thứ Hai
• Tuesday - Thứ Ba
• Wednesday - Thứ Tư
• Thursday - Thứ Năm
• Friday - Thứ Sáu
• Saturday - Thứ Bảy
• Sunday - Chủ Nhật
Asking and answering about days of the week:
Today is Monday - Hôm nay là thứ hai
• Which day do you work? - Bạn đi làm vào ngày nào?
I work on Wednesday - Tôi làm việc vào thứ Tư
Each day is preceded by the word "Thứ," which means "day" or "ordinal number." "Chủ nhật" translates to "the day of the sun," with "chủ" meaning important or primary and "nhật" referring to the sun. As the last day of the week, typically a day of rest, it is considered the "main" or "most important" day.
* Times of the Day- Các thời điểm trong ngày
Morning times:
• Dawn - Bình minh
• Early morning - Sáng sớm
• Morning - Buổi sáng
• Late morning - Cuối buổi sáng
Afternoon times:
• Afternoon - Buổi chiều
• Mid-afternoon - Giữa buổi chiều
• Late afternoon - Cuối buổi chiều
Evening and night times:
• Dusk - Hoàng hôn
• Evening - Buổi tối
• Night - Ban đêm
Phrases related to times of the day:
• Noon - Buổi trưa
• Midday - Giữa trưa
• Midnight - Nửa đêm
• Early evening - Đầu buổi tối
• Late night - Đêm muộn
* Time units related to days - Đơn vị thời gian liên quan đến ngày
• Day - Ngày
• Week - Tuần
• Month - Tháng
• Year - Năm
• Decade - Thập kỷ
• Century - Thế kỷ
• Millennium - Thiên niên kỷ
• Week - Tuần
• Month - Tháng
• Year - Năm
• Decade - Thập kỷ
• Century - Thế kỷ
• Millennium - Thiên niên kỷ
* Phrases related to days - Các cụm từ liên quan đến ngày
• Today - Hôm nay
• Tomorrow - Ngày mai
• Yesterday - Hôm qua
• Tonight - Tối nay
• This morning - Sáng nay
• This afternoon - Chiều nay
• This evening - Tối nay
• One day - Một ngày nào đó
• Some day - Một ngày nào đó
• Every day - Mỗi ngày
• Every other day - Cứ cách một ngày
• On a daily basis - Hàng ngày
• Throughout the day - Suốt cả ngày
• During the day - Trong suốt ngày
• At the end of the day - Vào cuối ngày
• At the beginning of the day - Vào đầu ngày
• All day long - Suốt cả ngày
• Day before yesterday - Hôm kia
• Two days before - Hai ngày trước
• The day after - Ngày hôm sau
• The next day - Ngày hôm sau
• The day after tomorrow - Ngày kia
• Last night - Tối qua
• Last week - Tuần trước
• Next week - Tuần tới
• A week ago - Một tuần trước
• In a week - Trong một tuần
• Last month - Tháng trước
• Last year - Năm trước
• Next month - Tháng tới
• Next year - Năm tới
• A month ago - Một tháng trước
• In a month - Trong một tháng
• A year ago - Một năm trước
• In a year - Trong một năm
• This week - Tuần này
• This month - Tháng này
• This year - Năm nay
• The following day - Ngày hôm sau
• The previous day - Ngày hôm trước
* Time markers related to days - Các mốc thời gian liên quan đến ngày
• The day before - Ngày hôm trước• Day before yesterday - Hôm kia
• Two days before - Hai ngày trước
• The day after - Ngày hôm sau
• The next day - Ngày hôm sau
• The day after tomorrow - Ngày kia
• Last night - Tối qua
• Last week - Tuần trước
• Next week - Tuần tới
• A week ago - Một tuần trước
• In a week - Trong một tuần
• Last month - Tháng trước
• Last year - Năm trước
• Next month - Tháng tới
• Next year - Năm tới
• A month ago - Một tháng trước
• In a month - Trong một tháng
• A year ago - Một năm trước
• In a year - Trong một năm
• This week - Tuần này
• This month - Tháng này
• This year - Năm nay
• The following day - Ngày hôm sau
• The previous day - Ngày hôm trước
* Adverbs of time related to days - Các trạng từ chỉ thời gian liên quan đến ngày
• Daily - Hằng ngày
• Weekly - Hằng tuần
• Monthly - Háng tháng
• Monthly - Háng tháng
• Yearly - Hằng năm
• Regularly - Thường xuyên, định kỳ
• Occasionally - Thỉnh thoảng
• Once a day - Một lần mỗi ngày
• Twice a day - Hai lần mỗi ngày
• Out of time - Hết thời gian
• On time - Đúng giờ
• Time flies - Thời gian trôi nhanh
• Kill time - Giết thời gian
• From time to time - Thỉnh thoảng
* Other phrases related to days - Các cụm từ khác liên quan đến ngày
• In time - Kịp thời• Out of time - Hết thời gian
• On time - Đúng giờ
• Time flies - Thời gian trôi nhanh
• Kill time - Giết thời gian
• From time to time - Thỉnh thoảng
No comments:
Post a Comment