Body Parts in Vietnamese: A Basic Vocabulary Guide

The human body consists of many parts, each with its own distinct name in Vietnamese. Understanding these terms helps us communicate and learn about the body more easily.
Body Parts in Vietnamese
External Body Parts - Các bộ phận bên ngoài của cơ thể

• Face - Khuôn mặt
• Head - Đầu
• Hair - Tóc
• Eyes - Mắt
• Pupil - Con ngươi
• Eyelid - Mí mắt
• Eyelash - Lông mi
• Eyebrow - Lông mày
• Nose - Mũi
• Nostrils - Lỗ mũi
• Mouth - Miệng
• Teeth - Răng
• Tongue - Lưỡi
• Lip - Môi
• Cheeks - Má
• Chin - Cằm
• Ears - Tai
• Ear lobe - Dái tai
• Ear canal - Ống tai
• Neck - Cổ
• Shoulders - Vai
• Arms - Cánh tay
• Elbow - Khuỷu tay
• Wrist - Cổ tay
• Hands - Bàn tay
• Fingers - Ngón tay
• Thumb - Ngón cái
• Nails - Móng tay
• Chest - Ngực
• Breasts - Vú
• Nipples - Núm vú
• Stomach - Dạ dày
• Back - Lưng
• Waist - Eo
• Hips - Hông
• Legs - Chân
• Thigh - Đùi
• Knee - Đầu gối
• Ankle - Mắt cá
• Feet - Chân
• Toes - Ngón chân
• Heel - Gót chân

Internal Body Parts - Các bộ phận bên trong của cơ thể

• Skeleton - Bộ xương
• Bones - Xương
• Skull - Hộp sọ
• Spine - Xương sống
• Rib cage - Lồng ngực
• Ribs - Xương sườn
• Pelvis - Xương chậu
• Knee cap - Xương bánh chè
• Brain - Não
• Heart - Tim
• Lungs - Phổi
• Liver - Gan
• Stomach - Dạ dày
• Intestines - Ruột
• Small intestine - Ruột non
• Large intestine - Ruột già
• Kidneys - Thận
• Pancreas - Tuyến tụy
• Bladder - Bàng quang
• Esophagus - Thực quản
• Blood vessels - Mạch máu
• Arteries - Động mạch
• Veins - Tĩnh mạch

Other Parts - Các bộ phận khác

• Skin - Da
• Muscles - Cơ
• Tendons - Gân
• Ligaments - Dây chằng
• Cartilage - Sụn
• Nerves - Dây thần kinh
• Cells - Tế bào
• Hormones - Hormone

Phrases related to external body parts - Các cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể ngoài

• Make a face - Làm mặt
• Wash your face - Rửa mặt
• Brush your teeth - Đánh răng
• Blink your eyes - Nháy mắt
• Rub your eyes - Chà mắt
• Raise your eyebrows - Nâng lông mày
• Pick your nose - Móc mũi
• Blow your nose - Hỉ mũi
• Bite your lip - Cắn môi
• Pucker your lips - Chu môi
• Smile - Cười
• Open your mouth - Mở miệng
• Shut your mouth - Ngậm miệng
• Ear infection - Viêm tai
• Earache - Đau tai
• Neck pain - Đau cổ
• Shoulder pain - Đau vai
• Backache - Đau lưng
• Knee injury - Chấn thương đầu gối
• Twisted ankle - Trẹo mắt cá chân
• Broken finger - Gãy ngón tay
• Fingers crossed - Chúc may mắn
• Have a limp - Đi khập khiễng
• Feet swelling - Sưng chân
• Trim your nails - Cắt móng tay
• Clean your ears - Vệ sinh tai
• Touch your toes - Chạm ngón chân
• Wiggle your toes - Cử động ngón chân
• Raise your hand - Giơ tay
• Shake hands - Bắt tay
• Pat on the back - Vỗ vai

Phrases related to internal body parts - Các cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể trong

• Heart attack - Cơn đau tim
• Cardiac arrest - Ngừng tim
• Stomach ache - Đau bụng
• Upset stomach - Đau dạ dày
• Intestinal problems - Vấn đề về ruột
• Kidney stones - Sỏi thận
• Liver damage - Tổn thương gan
• Lung disease - Bệnh phổi
• Brain injury - Chấn thương não
• Blood pressure - Huyết áp
• Blood circulation - Tuần hoàn máu
• Arterial blockage - Tắc động mạch
• Vein rupture - Vỡ tĩnh mạch
• Nerve damage - Tổn thương dây thần kinh
• Diabetes - Bệnh tiểu đường
• Indigestion - Chứng khó tiêu
• Pancreatic cancer - Ung thư tuyến tụy
• Respiratory system - Hệ hô hấp
• Digestive system - Hệ tiêu hóa
• Reproductive system - Hệ sinh sản
• Immune system - Hệ miễn dịch
• Hormonal imbalance - Mất cân bằng nội tiết tố
• Cirrhosis of the liver - Xơ gan
• Stroke - Đột quỵ

Other Body Related Phrases - Các cụm từ khác liên quan đến cơ thể

• Body language - Ngôn ngữ cơ thể
• Body temperature - Nhiệt độ cơ thể
• Physical fitness - Sức khỏe thể chất
• Physical therapy - Vật lý trị liệu
• Bodybuilding - Tập thể hình
• Body odor - Mùi cơ thể
• Body fat - Mỡ cơ thể
• Bodyweight exercises - Bài tập cơ thể
• Health check-up - Kiểm tra sức khỏe
• Body image - Hình ảnh cơ thể
• Fitness level - Mức độ thể lực
• Physical condition - Tình trạng thể chất
• Physical appearance - Ngoại hình
• Muscle tone - Độ săn chắc cơ bắp
• Vital signs - Dấu hiệu sinh tồn
• Body mass index (BMI) - Chỉ số khối cơ thể (BMI)

No comments:

Post a Comment